Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pousse-pied
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
pousse-pied
gđ
kđ
Thuyền
đẩy
chân
(đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn).
Tham khảo
sửa
"
pousse-pied
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)