postopératoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | postopératoire /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
postopératoires /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | postopératoire /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
postopératoires /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
postopératoire /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "postopératoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)