Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.se.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực possessif
/pɔ.se.sif/
possessifs
/pɔ.se.sif/
Giống cái possessive
/pɔ.se.siv/
possessives
/pɔ.se.siv/

possessif /pɔ.se.sif/

  1. (Ngôn ngữ học) Sở hữu.
    Pronom possessif — đại từ sở hữu

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
possessif
/pɔ.se.sif/
possessifs
/pɔ.se.sif/

possessif /pɔ.se.sif/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ sở hữu.

Tham khảo

sửa