possessif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.se.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | possessif /pɔ.se.sif/ |
possessifs /pɔ.se.sif/ |
Giống cái | possessive /pɔ.se.siv/ |
possessives /pɔ.se.siv/ |
possessif /pɔ.se.sif/
- (Ngôn ngữ học) Sở hữu.
- Pronom possessif — đại từ sở hữu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
possessif /pɔ.se.sif/ |
possessifs /pɔ.se.sif/ |
possessif gđ /pɔ.se.sif/
Tham khảo
sửa- "possessif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)