Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.zi.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

positionner ngoại động từ /pɔ.zi.sjɔ.ne/

  1. Định tọa độ địa (của một tàu biển... ).

Tham khảo

sửa