Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
positionnement
/pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/
positionnement
/pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/

positionnement /pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/

  1. Sự định tọa độ địa .

Tham khảo

sửa