positionnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
positionnement /pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/ |
positionnement /pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/ |
positionnement gđ /pɔ.zi.sjɔn.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "positionnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)