Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔr.trə.ˌtʃʊr/

Danh từ

sửa

portraiture /ˈpɔr.trə.ˌtʃʊr/

  1. Cách vẽ chân dung.
  2. Tập chân dung.
  3. Sự miêu tả sinh động.

Tham khảo

sửa