Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
portraiture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɔr.trə.ˌtʃʊr/
Danh từ
sửa
portraiture
/ˈpɔr.trə.ˌtʃʊr/
Cách
vẽ
chân dung
.
Tập
chân dung
.
Sự
miêu tả
sinh
động.
Tham khảo
sửa
"
portraiture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)