Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔr.ˌtɛnt/

Danh từ sửa

portent /ˈpɔr.ˌtɛnt/

  1. Điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai.

Tham khảo sửa