Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tkaʁt/

Danh từ

sửa

porte-cartes /pɔʁ.tkaʁt/

  1. đựng danh thiếp.
  2. Túi bản đồ.

Tham khảo

sửa