Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔr.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

porridge /ˈpɔr.ɪdʒ/

  1. Cháo yến mạch.

Thành ngữ

sửa
  • to keep one's breath to cool one's porridge: Hây khuyên lấy bản thân mình.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ʁidʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
porridge
/pɔ.ʁidʒ/
porridge
/pɔ.ʁidʒ/

porridge /pɔ.ʁidʒ/

  1. Cháo yến mạch.

Tham khảo

sửa