Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔr.sə.lən/

Danh từ

sửa

porcelain (số nhiều porcelains) /ˈpɔr.sə.lən/

  1. Sứ.
  2. Đồ sứ.

Tính từ

sửa

porcelain ( không so sánh được) /ˈpɔr.sə.lən/

  1. Sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ.
    porcelain enamel — men sứ

Tham khảo

sửa