porcelain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔr.sə.lən/
Danh từ
sửaporcelain (số nhiều porcelains) /ˈpɔr.sə.lən/
Tính từ
sửaporcelain ( không so sánh được) /ˈpɔr.sə.lən/
- Sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ.
- porcelain enamel — men sứ
Tham khảo
sửa- "porcelain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)