Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
popple
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.pəl/
Danh từ
sửa
popple
/ˈpɑː.pəl/
Sự
cuồn cuộn
,
sự
xô
giạt
,
sự
nhấp nhô
,
sự
gợn sóng
(sóng, nước... ).
Nội động từ
sửa
popple
nội động từ
/ˈpɑː.pəl/
Cuồn cuộn
,
xô
giạt
,
nhấp nhô
(sóng, nước... ).
Tham khảo
sửa
"
popple
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)