Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
popery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊ.pə.ri/
Danh từ
sửa
popery
/ˈpoʊ.pə.ri/
Chế độ
giáo hoàng
;
giáo hội
La-mã
((thường)
ngụ
ý đả
kích
,
giễu
... ).
no
popery
!
— phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!
Tham khảo
sửa
"
popery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)