pontifiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.ti.fjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pontifiant /pɔ̃.ti.fjɑ̃/ |
pontifiants /pɔ̃.ti.fjɑ̃/ |
Giống cái | pontifiante /pɔ̃.ti.fjɑ̃t/ |
pontifiants /pɔ̃.ti.fjɑ̃/ |
pontifiant /pɔ̃.ti.fjɑ̃/
- (Thân mật) Lên mặt; ra vẻ trịnh trọng.
Tham khảo
sửa- "pontifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)