Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pontage

  1. Thuế cầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ̃.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pontage
/pɔ̃.taʒ/
pontages
/pɔ̃.taʒ/

pontage /pɔ̃.taʒ/

  1. (Quân sự) Sự bắc cầu tạm.
  2. Sự đóng boong; cách đóng boong (tàu thủy).

Tham khảo sửa