pondeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.dœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pondeuse /pɔ̃.døz/ |
pondeuses /pɔ̃.døz/ |
Giống cái | pondeuse /pɔ̃.døz/ |
pondeuses /pɔ̃.døz/ |
pondeur /pɔ̃.dœʁ/
- Đẻ.
- Papillon pondeur — bướm đẻ
- Poule pondeuse — gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pondeur /pɔ̃.dœʁ/ |
pondeuses /pɔ̃.døz/ |
pondeur gđ /pɔ̃.dœʁ/
- (Nghĩa bóng; thân mật) Người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều.
- Un pondeur de romans — một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết
Tham khảo
sửa- "pondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)