ponction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ponction /pɔ̃k.sjɔ̃/ |
ponctions /pɔ̃k.sjɔ̃/ |
ponction gc /pɔ̃k.sjɔ̃/
- (Y học) Sự chọc, sự chọc hút.
- Ponction lombaire — sự chọc ống sống
- Sự trích tiền.
- Ponction faite au budget — sự trích tiền quỹ
Tham khảo
sửa- "ponction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)