Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pomp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːmp/
Danh từ
sửa
pomp
/ˈpɑːmp/
Vẻ
hoa lệ
,
vẻ
tráng lệ
,
sự
phô trương
long trọng
.
Phù hoa
.
the pomps and vanity
— phù hoa và hư danh
Tham khảo
sửa
"
pomp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)