Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pomona
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pomona
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈmoʊ.nə/
Danh từ
sửa
pomona
/pə.ˈmoʊ.nə/
(
Thần thoại,thần học
)
Nữ thần
quả
(thần thoại La-mã).
Thành ngữ
sửa
Pomona green
:
Màu
vàng
lục
.
Tham khảo
sửa
"
pomona
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)