Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pommy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pommy
(
Từ lóng
)
Người
Anh
di cư
sang
Uc
;
người
Anh
di cư
sang
Tân
tây
lan
.
Tham khảo
sửa
"
pommy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)