Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pommelé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔm.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pommelé
/pɔm.le/
pommelés
/pɔm.le/
Giống cái
pommelé
/pɔm.le/
pommelées
/pɔm.le/
pommelé
/pɔm.le/
(
Có
)
Đốm
,
lốm đốm
.
Cheval
pommelé
— ngựa đốm
Lốm đốm
mây
.
Ciel
pommelé
— trời lốm đốm mây
Tham khảo
sửa
"
pommelé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)