pommé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pommée /pɔ.me/ |
pommés /pɔ.me/ |
Giống cái | pommée /pɔ.me/ |
pommées /pɔ.me/ |
pommé
- Cuộn lại.
- Laitue pommée — rau diếp cuộn lại
- (Thân mật) Hoàn toàn; hết mức.
- Sottise pommée — sự ngu ngốc hết mức
Tham khảo
sửa- "pommé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)