pomeranian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑː.mə.ˈreɪ.ni.ən/
Tính từ
sửapomeranian /ˌpɑː.mə.ˈreɪ.ni.ən/
Danh từ
sửapomeranian /ˌpɑː.mə.ˈreɪ.ni.ən/
- Chó pomeran ((cũng) pomeranian dog).
Tham khảo
sửa- "pomeranian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)