Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlɪ.fə.ni/

Danh từ

sửa

polyphony /pə.ˈlɪ.fə.ni/

  1. Tính nhiều âm.
  2. (Âm nhạc) Tính phức điệu.

Tham khảo

sửa