Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.li.ɡʁaf/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít polygraphe
/pɔ.li.ɡʁaf/
polygraphes
/pɔ.li.ɡʁaf/
Số nhiều polygraphe
/pɔ.li.ɡʁaf/
polygraphes
/pɔ.li.ɡʁaf/

polygraphe /pɔ.li.ɡʁaf/

  1. Tác giả (viết) nhiều thể loại.
  2. (Nghĩa xấu) Nhà văn thập cẩm.

Tham khảo

sửa