Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.li.ɡɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polygone
/pɔ.li.ɡɔn/
polygones
/pɔ.li.ɡɔn/

polygone /pɔ.li.ɡɔn/

  1. (Toán học) Hình nhiều cạnh, (hình) đa giác.

Tham khảo

sửa