Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polygone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.li.ɡɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
polygone
/pɔ.li.ɡɔn/
polygones
/pɔ.li.ɡɔn/
polygone
gđ
/pɔ.li.ɡɔn/
(
Toán học
)
Hình
nhiều
cạnh
, (hình)
đa giác
.
Tham khảo
sửa
"
polygone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)