Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polygon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.li.ˌɡɑːn/
Hoa Kỳ
[ˈpɑː.li.ˌɡɑːn]
Danh từ
sửa
polygon
/ˈpɑː.li.ˌɡɑːn/
(
Toán học
)
Hình
nhiều cạnh, đa
giác
.
Thành ngữ
sửa
polygon of forces
: Đa
giác
lực
.
Tham khảo
sửa
"
polygon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)