Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polydactyl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdæk.tᵊl/
Tính từ
sửa
polydactyl
/.ˈdæk.tᵊl/
Nhiều
ngón
(chân tay).
Danh từ
sửa
polydactyl
/.ˈdæk.tᵊl/
(
Động vật học
)
Thú
nhiều
ngón
.
Tham khảo
sửa
"
polydactyl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)