Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdæk.tᵊl/

Tính từ

sửa

polydactyl /.ˈdæk.tᵊl/

  1. Nhiều ngón (chân tay).

Danh từ

sửa

polydactyl /.ˈdæk.tᵊl/

  1. (Động vật học) Thú nhiều ngón.

Tham khảo

sửa