Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

polychromatic /.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Nhiều sắc.

Danh từ sửa

polychromatic (như) /.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu.

Tham khảo sửa