Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polychromatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửa
polychromatic
/.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Nhiều
sắc
.
Danh từ
sửa
polychromatic
(như)
/.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tranh
nhiều
màu
;
tượng
nhiều
nàu
;
bình
nhiều
màu
.
Tham khảo
sửa
"
polychromatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)