Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ljɑ̃dʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực polyandre
/pɔ.ljɑ̃dʁ/
polyandre
/pɔ.ljɑ̃dʁ/
Giống cái polyandre
/pɔ.ljɑ̃dʁ/
polyandre
/pɔ.ljɑ̃dʁ/

polyandre /pɔ.ljɑ̃dʁ/

  1. () Nhiều chồng.
  2. (Thực vật học) (có) nhiều nhị.

Tham khảo

sửa