Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poker-faced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
poker-faced
Có
bộ mặt
lạnh
như
tiền
, có
bộ mặt
phớt tỉnh
(như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy).
Tham khảo
sửa
"
poker-faced
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)