Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.sɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poissonnerie
/pwa.sɔn.ʁi/
poissonnerie
/pwa.sɔn.ʁi/

poissonnerie gc /pwa.sɔn.ʁi/

  1. Chợ (bán) .
  2. Nghề buôn .

Tham khảo

sửa