Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pois
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pois
/pwa/
pois
/pwa/
pois
gđ
Đậu
Hà
Lan
(cây, quả, hạt).
Chấm
tròn
.
Cravate à
pois
— ca vát có chấm tròn
petit
pois
— đậu Hà Lan hột tươi
Từ đồng âm
sửa
Poix
,
poids
,
pouah
Tham khảo
sửa
"
pois
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)