Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pois
/pwa/
pois
/pwa/

pois

  1. Đậu Lan (cây, quả, hạt).
  2. Chấm tròn.
    Cravate à pois — ca vát có chấm tròn
    petit pois — đậu Hà Lan hột tươi

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa