pointage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwɛ̃.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pointage /pwɛ̃.taʒ/ |
pointages /pwɛ̃.taʒ/ |
pointage gđ /pwɛ̃.taʒ/
- Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu.
- Pointage de la carte (hàng hải) — sự chấm bản đồ
- Pointage des absents — sự ghi những người vắng mặt
- Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật).
- Sự ngắm.
- Lunette de pointage — kính ngắm
Tham khảo
sửa- "pointage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)