point-blank
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔɪnt.ˈblæŋk/
Tính từ
sửapoint-blank /ˈpɔɪnt.ˈblæŋk/
Phó từ
sửapoint-blank /ˈpɔɪnt.ˈblæŋk/
- Nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng).
- (Nghĩa bóng) Thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối).
- I told him point-blank it would not do — tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
- to refuse point-blank — từ chối thẳng
Tham khảo
sửa- "point-blank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)