Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poinçonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pwɛ̃.sɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
poinçonner
ngoại động từ
/pwɛ̃.sɔ.ne/
Đóng dấu
bảo đảm
(lên đồ vàng bạc... ).
Đột
lỗ
.
Bấm
lỗ
(vé xe lửa... ).
Tham khảo
sửa
"
poinçonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)