Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tɪ.kəl/

Tính từ

sửa

poetical /.tɪ.kəl/

  1. (Như) Poetic.
  2. Viết bằng thơ.
    poetical works — những tác phẩm viết bằng thơ

Tham khảo

sửa