pococurante
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti/
Hoa Kỳ | [ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti] |
Tính từ
sửapococurante /ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti/
- Thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người).
Danh từ
sửapococurante /ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti/
Tham khảo
sửa- "pococurante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)