Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈhoʊl/

Danh từ sửa

pocket-hole /ˈpɑː.kət.ˈhoʊl/

  1. (Luyện kim) Rỗ; lỗ hổng.
  2. Miệng túi.

Tham khảo sửa