pocher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửapocher ngoại động từ /pɔ.ʃe/
- Đánh sưng húp.
- Pocher l’oeil à quelqu'un — đánh ai sưng húp mắt
- Bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi.
- Pocher des œufs — chần trứng bỏ vỏ vào nước sôi
- Chần.
- Pocher un poisson — chần món cá
- (Hội họa) Vẽ ghi màu.
Tham khảo
sửa- "pocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)