poché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poché /pɔ.ʃe/ |
pochés /pɔ.ʃe/ |
Giống cái | pochée /pɔ.ʃe/ |
pochés /pɔ.ʃe/ |
poché /pɔ.ʃe/
- Bị đánh sưng húp.
- Oeil poché — mắt bị đánh sưng húp
- Yeux pochés — mắt có nếp nhăn hằn rõ ở mí dưới (của người già)
- Chần nước sôi.
Tham khảo
sửa- "poché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)