Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nʊ.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ

sửa

pneumonic /nʊ.ˈmɑː.nɪk/

  1. (Y học) (thuộc) viêm phổi.
  2. Bị viêm phổi.

Tham khảo

sửa