Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pnø.mɔ.kɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pneumocoque
/pnø.mɔ.kɔk/
pneumocoques
/pnø.mɔ.kɔk/

pneumocoque /pnø.mɔ.kɔk/

  1. (Y học) Khuẩn cầu phổi, phế cầu khuẩn.

Tham khảo

sửa