Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pneumo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pnø.mɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pneumo
/pnø.mɔ/
pneumos
/pnø.mɔ/
pneumo
gđ
/pnø.mɔ/
(
Y học
) (viết tắt của pneumothorax)
sự
bơm
khí
màng phổi
.
Tham khảo
sửa
"
pneumo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)