Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pmt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
pmt
Danh từ
sửa
pmt
viết tắt
của
premenstrual
tension
(tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh).
Tham khảo
sửa
"
pmt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)