Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/

Tính từ

sửa

premenstrual /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/

  1. (Thuộc) Xem premenstrua

Tham khảo

sửa