premenstrual
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/
Tính từ
sửapremenstrual /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/
- (Thuộc) Xem premenstrua
Tham khảo
sửa- "premenstrual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
premenstrual /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/