plutonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ply.tɔ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/ |
plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/ |
plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/ |
plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/
- (Thuộc) Sao Diêm vương.
- (Địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) Như plutonique.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/ |
plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/ |
plutonien gđ /ply.tɔ.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "plutonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)