Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pluralist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplʊr.ə.ˌlɪst/
Danh từ
sửa
pluralist
/ˈplʊr.ə.ˌlɪst/
Người
kiêm
nhiều
chức vị
.
(
Tôn giáo
)
Giáo sĩ
có nhiều
lộc
thánh
.
(
Triết học
)
Người
theo
thuyết
đa
nguyên
.
Tham khảo
sửa
"
pluralist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)