Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplən.dɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

plunderer /ˈplən.dɜ.ːɜː/

  1. Kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt.

Tham khảo

sửa