Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpləm.ˌbɪ.zəm/

Danh từ sửa

plumbism /ˈpləm.ˌbɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng nhiễm độc chì.

Tham khảo sửa