Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plough-tail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
plough-tail
Cán
cày
.
(
Nghĩa bóng
)
Công việc
cày bừa
,
công việc
đồng áng.
at the
plough-tail
— làm công việc đồng áng
Tham khảo
sửa
"
plough-tail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)